Hãng sản xuất Intel vừa cho ra mắt dòng ổ cứng máy chủ Enterprise cao cấp, phục vụ cho nhóm người dùng chuyên sử dụng máy tính 24/7. Và SSD Enterprise Intel DC S3500 480GB là một thiết bị ổ cứng được sản xuất với mục đích chính là như vậy
Được thiết kế bởi thương hiệu Intel, đây là một ông lớn trong lĩnh vực sản xuất các linh kiện liên quan đến máy tính được rất nhiều người dùng tín nhiệm. Ổ cứng này có không gian lưu trữ lên tới 480GB, do đó người dùng khi sử dụng ổ cứng này sẽ không cần phải quá lo lắng về tình trạng đầy dữ liệu, mang đến cho họ những trải nghiệm tuyệt vời nhất, lưu trữ được nhiều hình ảnh, video, ứng dụng, phần mềm.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 480GB với thiết kế đẹp mắt và nhỏ gọn, sử dụng kích thước chuẩn 2.5 inch sata iii, hoàn toàn phù hợp để sử dụng cho nhiều dòng máy tính khác nhau.
Được tích hợp công nghệ NAND MLC, nhờ công nghệ này nên tốc độ đọc, ghi, xử lý dữ liệu được diễn ra vô cùng nhanh chóng,. Và theo như hãng sản xuất công bố thì tốc độ đọc tuần tự của sản phẩm này là 500MB/s, tốc độ ghi tuần tự đọc được là 410MB/s, tốc độ đọc và ghi ngẫu nhiên cũng đạt được là 75k read/40k write. Nếu như bạn đã từng sử dụng ổ cứng cơ trước đây và bây giờ là sản phẩm này, bạn sẽ cảm thấy vô cùng bất ngờ về hiệu suất xử lý dữ liệu của nó.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 480GB được thiết kế với bộ điều khiển Enterprise DC, cho giao diện người dùng để dàng quản lý và theo dõi ổ cứng để mang lại hiệu quả cao, nâng cao tuổi thọ của ổ cứng và thiết bị. Đặc biệt, khi nâng cấp ổ cứng tại Lagihitech, người dùng sẽ được bảo hành lên đến 36 tháng, đây là một thời gian bảo hành tương đối lớn để người dùng có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm. Liên hệ với Lagihitech qua Hotline: 012.334455.54 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, bạn nhé.
Bảng so sánh các dòng SSD Máy Chủ Intel | |||||||
Intel SSD DC S3700 | Intel SSD DC S3500 | Intel SSD 710 | Intel X25-E | Intel SSD 320 | |||
Dung lượng | 100 / 200 / 400 / 800GB | 80 / 120 / 160 / 240 / 300 / 400 / 480 / 600 / 800GB | 100 / 200 / 300GB | 32 / 64GB | 80 / 120 / 160 / 300 / 600GB | ||
NAND | 25nm HET MLC | 20nm MLC | 25nm HET MLC | 50nm SLC | 25nm MLC | ||
Max Sequential Performance (Reads/Writes) | 500 / 460 MBps | 500 / 450 MBps | 270 / 210 MBps | 250 / 170 MBps | 270 / 220 MBps | ||
Max Random Performance (Reads/Writes) | 76K / 36K | 75K / 11.5K | 38.5K / 2.7K IOPS | 35K / 3.3K IOPS | 39.5K / 600 IOPS | ||
Endurance (Max Data Written) | 1.83 – 14.6PB | 45 – 450TB | 500TB – 1.5PB | 1 – 2PB | 5 – 60TB | ||
Chuẩn mã hóa | AES-256 | AES-256 | AES-128 | – | AES-128 | ||
Power Safe Write Cache | Y | Y | Y | N | Y |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.