Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB là một thiết bị ổ cứng của thương hiệu Intel nằm trong mảng Server Enterprise đang cạnh tranh với Samsung. Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB thu hút bởi tốc độ, độ bền, dung lượng của nó khi sử dụng.
SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB với dung lượng lưu trữ 200GB nên tương thích với nhiều đối tượng sử dụng khác nhau đặc biệt là khối văn phòng cần nhiều không gian lưu trữ dữ liệu. Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB còn thu hút được người dùng bởi giao diện SATA 6Gbps kích thước 2.5 inch thích hợp với nhiều thiết bị ổ cứng khác nhau.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB có tốc độ nhanh hơn HDD truyền thống nhiều lần với tốc độ đọc là 550MB/s, tốc độ ghi có nhỏ hơn một chút, chỉ đạt được 270MB/s, tốc độ đọc và ghi ngẫu nhiên đạt được là 84k read/27k write. Con số này khẳng định thời gian khởi động máy và ứng dụng được giảm đi nhanh chóng.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB với bộ điều khiển Enterprise DC nên dễ dàng quản lý, kiểm soát ổ cứng để nâng cao tuổi thọ của ổ cứng hơn, đồng thời, công nghệ mã hóa AES-256 giúp người dùng bảo mật an toàn được dữ liệu hơn. Đến với Lagihitech để được tư vấn và hỗ trợ nâng cấp ổ cứng cũng như được bảo hành khi nâng cấp SSD Enterprise Intel DC S3610 200GB lên đến 36 tháng để yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm của mình.
Bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm SSD Intel Enterprise.
Thông số kĩ thuật Intel SSD DC S3610 | |||||||
Dung lượng | 200GB | 400GB | 480GB | 800GB | 1.2TB | 1.6TB | |
Chip xử lý | Intel 2nd Generation SATA 6Gbps Controller | ||||||
NAND | Intel 128Gbit 20nm High Endurance Technology (HET) MLC | ||||||
Tốc độ đọc | 550MB/s | 550MB/s | 550MB/s | 540MB/s | 500MB/s | 540MB/s | |
Tốc độ ghi | 230MB/s | 400MB/s | 440MB/s | 520MB/s | 500MB/s | 500MB/s | |
Đọc ngẫu nhiên | 84K IOPS | 84K IOPS | 84K IOPS | 84K IOPS | 84K IOPS | 84K IOPS | |
Ghi ngẫu nhiên | 12K IOPS | 25K IOPS | 28K IOPS | 28K IOPS | 28K IOPS | 27K IOPS | |
Read/Write Power Consumption | 2.6W / 3.3W | 2.7W / 4.7W | 2.7W / 5.3W | 2.9W / 6.3W | 3.0W / 6.4W | 3.3W / 6.8W | |
Độ bền | 1.1PB | 3.0PB | 3.7PB | 5.3PB | 8.6PB | 10.7PB | |
MSRP | $209 | $419 | $509 | $839 | $1,289 | $1,719 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.