Dòng máy PC300 bao gồm bốn dung lượng 128 GB, 256 GB, 512 GB và 1 TB. SSD Hynix PC300 256GB NVMe sử dụng bộ điều khiển bộ nhớ, chip bộ nhớ và cache của Hynix. Nhờ giao diện M.2, ổ SSD PC300 rất nhanh – đạt tốc độ đọc tuần tự 2200 MB / giây, tốc độ ghi liên tục thay đổi – dung lượng 128 GB ghi lên đến 470 MB / giây, 256 GB có thể ghi lên đến 900 MB / giây, trong khi các dung lượng 512 GB và 1 TB viết tương ứng là 800 MB / giây và 1400 MB / giây. Tốc độ đọc 4K ngẫu nhiên là 200 000 IOPS, trong khi viết 4K ngẫu nhiên là 180 000 IOPS ngoại trừ dung lượng 128 GB, đạt 120 000 IOPS.
Đặc biệt, sở hữu NAND nhớ MLC cao cấp hơn TLC nên đem lại sự ổn định về hiệu năng lẫn tốc độ khi ghi chép nhiều vào SSD
Form Factor | Width | Length | Thickness | Weight |
---|---|---|---|---|
M.2 2280 | 22mm | 80mm | Max. 2.2mm (1TB: 3.5mm) |
7g (1TB: 8.7g) |
Thông số kỹ thuật của SSD Hynix PC300 256GB M2 PCIe NVMe
Giao diện | PCIe Gen3 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hệ số dạng | M.2 2280 | ||||
Dung lượng | 128GB | 256GB | 512GB | 1TB | |
Hiệu suất | Tuần tự đọc | 1100MB/s | 1800MB/s | 2000MB/s | 2100MB/s |
Tuần tự ghi | 200MB/s | 400MB/s | 800MB/s | 1100MB/s | |
Random Read | 100K IOPS | 170K IOPS | 200K IOPS | 200K IOPS | |
Random Write | 50K IOPS | 100K IOPS | 160K IOPS | 160K IOPS | |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động đọc | 4W | 5W | 5.5W | 6W |
Hoạt động viết | 3W | 4W | 6W | 8.25W | |
Không hoạt động (ngủ) | <100mW | ||||
Bạn cũng có thể tham khảo thêm các Sản Phẩm ổ cứng SSD Chuẩn PCIe NVMe M2 Khác tại mục SSD M2 PCIe của Lagihitech.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.