SSD Enterprise Intel DC S4600 240GB là một sản phẩm thuộc dòng ổ cứng máy chủ Enterprise mới nhất của Intel, cho phép bạn kết nối dữ liệu, tối ưu hóa cơ sở hạ tầng của thiết bị cũ, mang lại những trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.
Tương tự như các model trước đó, lần này Intel vẫn sản xuất SSD Intel DC S4600 240GB dưới dạng kết nối phổ biến 2.5 inch SATA iii, nhờ đó bạn sẽ không cần quá lo lắng rằng thiết bị mới này có thật sự tương thích với hệ thống máy chủ cũ của mình hay không?
Sản phẩm ổ cứng máy chủ này được thiết kế với dung lượng lưu trữ 240GB, đây có thể không phải là một mức dung lượng quá cao, nhưng nều sử dụng cho hệ thống lưu trữ máy chủ, phòng net vừa và nhỏ thì cũng hoàn toàn hợp lý. Đồng thời, ổ cứng cũng giúp giảm khả năng tiêu thụ điện năng so với các dòng ổ cứng thông thường, qua đó giúp bạn tiết kiệm được một lượng điện năng tiêu thụ đáng kể.
Được trang bị công nghệ VNAND 3D TLC mới nhất, nên ổ cứng được thiết kế với tốc độ tương đối lớn, tốc độ đọc dữ liệu tuần tự đạt được là 500MB/s, tốc độ ghi dữ liệu tuần tự đạt được là 260MB/s, nhờ đó các tác vụ như khởi động, chạy ứng dụng không thể làm khó được ứng dụng này.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S4600 240GB được tích hợp bộ điều khiển Enterprise DC, giúp người dùng có thể dàng quản lý dữ liệu trong ổ cứng của mình. Đặc biệt, LagiHitech đang phân phối sản phẩm này với mức giá vô cùng hợp lý, nếu như bạn đang có nhu cầu sở hữu sản phẩm này thì đừng ngại lấy điện thoại gọi ngay cho chúng tôi theo số hotline 028 3962 1368 để được tư vấn cụ thể nhé.
Thông số | |
Hệ số dạng khuôn | 2.5 “7mm |
Giao diện | SATA 3.0 6Gb / S |
Dung lượng | 240GB |
Công nghệ flash | 3D NAND TLC |
Hiệu suất | |
Đọc tuần tự (tối đa) | 500 MB / s |
Viết tuần tự (tối đa) | 260 MB / s |
Đọc ngẫu nhiên | 72000 IOPS |
Viết Ngẫu nhiên | 38000 IOPS |
Độ trễ – Đọc | 36 μs |
Độ trễ – Ghi | 36 μs |
Công suất – Hoạt động | 4.8W |
Nguồn – Không hoạt động | 1.0W |
Độ tin cậy | |
Rung động – Vận hành | 2.17 GRMS |
Rung động – Không hoạt động | 3.13 GRMS |
Sốc | 1000 G / 0.5 msec |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C đến 70 ° C |
Xếp hạng độ bền | 5,25 PBW |
Thời gian trung bình giữa lần thất bại (MTBF) | 2 triệu giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.