Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S4600 960GB là một thiết bị ổ cứng lưu trữ dành cho hệ thống máy chủ, có khả năng tương thích với nhiều dòng máy tính khác nhau nhờ sử dụng kết nối 2.5 inch SATA iii truyền thống., ngoài ra, SSD Enterprise Intel DC S4600 960GB còn có nhiều ưu điểm nổi bật thu hút người dùng khác nữa.
Ổ cứng máy chủ Intel DC S4600 960GB cho phép người dùng có thể cải thiện được tốc độ sử dụng thiết bị máy tính của mình nhờ vào công nghệ NAND 3D TLC, cũng chính bởi thế nên giảm thời gian khởi động thiết bị và khởi động ứng dụng trên thiết bị của mình, đem lại hiệu quả sử dụng tối ưu nhất. Tốc độ đọc ghi của ổ cứng theo như hãng sản xuất công bố là 500MB/s – 490MB/s, cho thấy tốc độ xử lý dữ liệu của sản phẩm này là vô cùng nhanh chóng.
SSD Enterprise Intel DC S4600 được giới thiệu lần này có mức 960GB. Có thể nói đây là một mức dung lượng lưu trữ khá tuyệt vời dành cho những ai có nhu cầu ghi chép dữ liệu nhiều và liên tục. Điểm đặc biệt khác, bộ điều khiển Enterprise DC giúp người dùng có thể dễ dàng quản lý những dữ liệu quan trọng hiện có trong ổ cứng SSD máy chủ của mình.
Nếu có nhu cầu tìm mua cho mình một chiếc ổ cứng SSD máy chủ thế hệ mới và có mức giá hợp lý, bạn có thể đến ngay LagiHitech để sở hữu sản phẩm với mức giá tốt nhất, đi kèm với chế độ bảo hành sản phẩm lên tới 36 tháng . Mọi nhu cầu cần tư vấn, cũng như tìm hiểu vè các chương trình khuyến mãi mới nhất, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại 012.334455.54 để được tư vấn cụ thể.
Thông số kỹ thuật của SSD Intel DC S4600 960GB
THÔNG SỐ |
|
Hệ số dạng khuôn | 2.5 “7mm |
Giao diện | SATA 3.0 6Gb / S |
Dung lượng | 960GB |
Công nghệ flash | 3D NAND TLC |
HIỆU SUẤT |
|
Đọc tuần tự (tối đa) | 500 MB / s |
Viết tuần tự (tối đa) | 490 MB / s |
Đọc ngẫu nhiên | 72000 IOPS |
Viết Ngẫu nhiên | 65000 IOPS |
Độ trễ – Đọc | 36 μs |
Độ trễ – Ghi | 36 μs |
Công suất – Hoạt động | 4.8W |
Nguồn – Không hoạt động | 1.0W |
ĐỘ TIN CẬY |
|
Rung động – Vận hành | 2.17 GRMS |
Rung động – Không hoạt động | 3.13 GRMS |
Sốc | 1000 G / 0.5 msec |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C đến 70 ° C |
Xếp hạng độ bền | 5,25 PBW |
Thời gian trung bình giữa lần thất bại (MTBF) | 2 triệu giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.