Cũng là một sản phẩm của thương hiệu Toshiba nhưng ổ cứng SSD Toshiba XG4 1TB mang những công nghệ tiên tiến, là sản phẩm mới nhất của Toshiba nên chắc chắn mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.
SSD Toshiba XG4 được thiết kế với dung lượng lưu trữ lớn, lên đến 1TB, một dung lượng lý tưởng cho nhiều người, đặc biệt là những người thường xuyên phải lưu trữ dữ liệu có kích thước lớn. Không chỉ là dung lượng lớn mà ổ cứng SSD Toshiba XG4 còn được thiết kế với tốc độ đọc và ghi hoàn hảo. Tốc độ đọc tuần tự của dữ liệu đạt được lên đến 2250MB/s, tốc độ ghi tuần tự đạt được 150MB/s, bên cạnh đó, IOPS cũng đạt được là 210k read/130k write. Một tốc độ lý tưởng mà ai cũng muốn sở hữu cho thiết bị của mình.
Cổng giao tiếp NVMe chính là lý do đem lại những hiệu quả tuyệt vời nhất cho người tiêu dùng để đạt được hiệu quả cao nhất. Cùng với đó là công cụ mã hóa ổ đĩa SED để người dùng có được những trải nghiệm tốt nhất, bảo mật được dữ liệu của mình an toàn.
Ổ cứng SSD Toshiba XG4 1TB có tuổi thọ cao, bởi thế nên khi nâng cấp ổ cứng bạn sẽ được bảo hành lên đến 36 tháng. Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, bạn vui lòng liên hệ với Lagihitech qua Hotline: 012.334455.54
Thông số kỹ thuật SSD Toshiba XG4 1TB M2 2280 NVMe
Chi tiết | |||
Kích thước (cỡ đĩa) | M.2 2280 | ||
Dung lượng | 256GB | 512GB | 1TB |
Bộ nhớ thành phần | MLC | ||
Giao diện | PCI-Express 3.0 x4 | ||
Hiệu suất | |||
Đọc tối đa tuần tự | 1500MB/s | 1500MB/s | 2250MB/s |
Ghi tối đa tuần tự | 740MB/s | 980MB/s | 1500MB/s |
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 210,000 IOPS | ||
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 130,000 IOPS | ||
Tính năng, đặc điểm | |||
Chế độ điện năng thấp | Cần ít năng lượng hơn khi ổ đĩa ở chế độ chờ. | ||
Tính năng, đặc điểm | Tuân thủ NVMe Nói lời tạm biệt với bus lưu trữ kế thừa. |
||
Trình điều khiển tùy chỉnh | RD400 / 400A sử dụng các trình điều khiển hiệu năng cao. | ||
Môi trường | |||
Tiêu thụ điện năng (không hoạt động) | 6,0mW | ||
Tiêu thụ điện năng (Hoạt động) | 6.4W | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C ~ 70 ° C | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ° C ~ 85 ° C | ||
Giảm shock | 9.8km / s2 {1000G} (0.5ms) | ||
Giảm rung | Hoạt động | 21m / s2 {2,17 Grms} (Peak, 7 đến 800 Hz) | |
Không hoạt động | 30m / s2 {3,13 Grms} (Peak, 5 đến 800 Hz) | ||
Kích thước và Trọng lượng | |||
Chiều sâu | 3,58mm | ||
Chiều rộng | 22.00mm | ||
Chiều dài | 80.00mm | ||
Cân nặng | 8.60g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.