Nhu cầu lưu trữ dữ liệu cho hệ thống máy chủ hiện nay là rất lớn. Nhưng làm thế nào để tìm được một thiết bị ổ cứng SSD máy chủ có thể hoạt động liên tục 24/7 mà không sợ làm ảnh hưởng đến hiệu năng và sức khoẻ của thiết bị? Ngày hôm nay, LagiHitech sẽ giới thiệu đến các bạn ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 600GB đang có giá bán cực kỳ ưu đãi.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 600GB với dung lượng lưu trữ lớn, rất phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Với dung lượng lưu trữ lên đến 600GB, ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 giúp cho người dùng khi nâng cấp, thay ổ cứng có thể mở rộng thêm được không gian lưu trữ thiết bị của mình, đồng thời sẽ không còn quá lo lắng tình trạng ổ cứng bị đầy.
Intel S3500 tích hợp công nghệ NAND MLC hỗ trợ nâng cao tốc độ đọc và ghi dữ liệu, lớn hơn nhiều so với ổ cứng truyền thống, nếu như bạn đã từng sử dụng ổ cứng HDD truyền thống, mình chắc chắn rằng bạn cũng sẽ rất bất ngờ về hiệu năng mà nó mang lại. Tốc độ đọc/ghi tuần tự đạt được là 500/410 MB/s, tốc độ đọc, ghi ngẫu nhiên đạt được là 75k/11k cho khả năng xử lý dữ liệu vô cùng nhanh chóng.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 600GB là lựa chọn cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là với công nghệ mã hóa AES-256 nên sẽ giúp cho người dùng bảo mật được dữ liệu của mình hiệu quả nhất, tránh bị mất dữ liệu đặc biệt là những dữ liệu quan trọng. Đây là thiết bị có tuổi thọ cao nên khi nâng cấp ổ cứng, người dùng sẽ được bảo hành lên đến 36 tháng. Đến với Lagihitech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về những thông tin về thiết bị ổ cứng này.
Bảng so sánh các dòng SSD Máy Chủ Intel | |||||||
Intel SSD DC S3700 | Intel SSD DC S3500 | Intel SSD 710 | Intel X25-E | Intel SSD 320 | |||
Dung lượng | 100 / 200 / 400 / 800GB | 80 / 120 / 160 / 240 / 300 / 400 / 480 / 600 / 800GB | 100 / 200 / 300GB | 32 / 64GB | 80 / 120 / 160 / 300 / 600GB | ||
NAND | 25nm HET MLC | 20nm MLC | 25nm HET MLC | 50nm SLC | 25nm MLC | ||
Max Sequential Performance (Reads/Writes) | 500 / 460 MBps | 500 / 450 MBps | 270 / 210 MBps | 250 / 170 MBps | 270 / 220 MBps | ||
Max Random Performance (Reads/Writes) | 76K / 36K | 75K / 11.5K | 38.5K / 2.7K IOPS | 35K / 3.3K IOPS | 39.5K / 600 IOPS | ||
Endurance (Max Data Written) | 1.83 – 14.6PB | 45 – 450TB | 500TB – 1.5PB | 1 – 2PB | 5 – 60TB | ||
Chuẩn mã hóa | AES-256 | AES-256 | AES-128 | – | AES-128 | ||
Power Safe Write Cache | Y | Y | Y | N | Y |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.