Vài tháng trước, hãng sản xuất ổ cứng Toshiba đã giới thiệu dòng ổ cứng SSD Toshiba BG4 128gb. Đây là dòng SSD thuộc chuẩn giao tiếp NVMe tốc độ cao, nhưng lại có kích thước vô cùng nhỏ bé. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trên các dòng ổ cứng có kích thước nhỏ gọn nhằm tiết kiệm không gian nhưng vẫn đảm bảo được năng suất làm việc. Khi số sánh với các dòng ổ cứng thế hệ cũ. Dòng ổ cứng này sử dụng cổng kết nối M.2 tiêu chuẩn, nhưng với kích thước ngắn hơn nhiều, chỉ 30mm.
Khi so sánh với dòng SSD Toshiba BG3 thế hệ tiền nhiệm, BG4 cho hiệu năng xử lý gần như là gấp đôi khi so sánh với người đàn anh của mình. Sở hữu công nghệ BiCs 3D 96 lớp mới cho kích thước tổng thể của sản phẩm này ngắn hơn đến 0.2mm. Đồng thời, dung lượng lưu trữ cũng đạt mức 1TB.
Ổ cứng SSD M2 PCIe Toshiba BG4 128GB đạt tốc độ đọc ghi dữ liệu tuần tự lên tới 2000 MB /s và 800MB /s, cũng như tốc độ đọc ghi ngẫu nhiên lên tới mức 200K IOPS và 150K IOPS. SSD Toshiba BG4 có thể đạt những con số này trong khi chỉ sử dụng công suất 3,7W. Tất cả là vì SSD BG4 sử dụng chuẩn kết nối M.2 NVMe mới nhất và có kích thước 2230 vô cùng nhỏ gọn cũng như có lượng điện năng tiêu thụ cực ít, giúp cho người dùng có thể yên tâm sử dụng trong nhiều giờ liề.
Nhờ sử dụng bản nâng cấp BG4 trên dòng sản phẩm SSD Toshiba, đã giúp cho dung lượng lưu trữ của chiếc ổ cứng SSD này được cải thiện vượt bậc. Bộ điều khiển bên dưới chồng đèn flash NAND cũng đã được cập nhật mới nhất và hiện có bốn làn PCIe thay vì hai. Giúp cho mọi người có một chiếc SSD giá rẻ mà chất lượng cực kỳ tốt. Vì là dòng sản phẩm phù hợp với đa số người dùng trên thị trường, BG4 vẫn đánh mạnh về mặt hiệu năng giúp cho nó có thể đạt được mức hiệu quả tương đương với những chiếc SSD khác.
Thông số kĩ thuật ổ cứng SSD Toshiba BG4 128GB M2 2230
Thông số kĩ thuật ổ cứng SSD Toshiba BG4 | |||||
Dung lượng | 128GB | 256GB | 512GB | 1TB | |
Chuẩn ổ cứng | M2 2230 | ||||
Cổng giao tiếp | PCIe Gen3 x4, NVMe 1.3b | ||||
NAND Flash | 96L BiCS4 3D TLC | ||||
Tốc độ đọc tuần tự | 2000 MB/s | 2200 MB/s | 2300 MB/s | ||
Tốc độ ghi tuần tự | 800 MB/s | 1400 MB/s | 1800 MB/s | ||
Đọc ngẫu nhiên | 200K IOPS | 330K IOPS | 390K IOPS | ||
Ghi ngẫu nhiên | 150K IOPS | 190K IOPS | 200K IOPS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.