SSD Toshiba XG4 256GB M2 NVMe là một thiết bị ổ cứng thuộc dòng XG4 ra đời sau XG3, cũng chính bởi ra đời sau nên có những cải tiến mới về hiệu suất sử dụng ổ cứng, đem lại cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Ổ cứng SSD Toshiba XG4 256GB có bộ nhớ flash mới nhất của thương hiệu Toshiba nên người tiêu dùng khi nâng cấp ổ cứng sẽ có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất về mặt tốc độ đọc, ghi dữ liệu của ổ cứng. Tốc độ đọc tuần tự của ổ cứng đạt được là 1500MB/s, tốc độ ghi tuần tự đạt được lên đến 980MB/s, đây là những tốc độ tuyệt vời cho người dùng để tiết kiệm được tối đa thời gian khởi động máy, khởi động ứng dụng. Cùng với đó là tốc độ đọc và ghi dữ liệu ngẫu nhiên lên đến hàng trăm ngàn IOPS, cụ thể là 210k read/130k write IOPS. Tất cả tốc độ đặc biệt đó cũng nhờ vào công nghệ NAND MLC.
Giao diện của ổ cứng là giao diện NVMe PCIe nên có hiệu suất cao cho phép bạn có thể cắm và chạy ổ cứng trên nhiều nền tảng khác nhau. Đồng thời, ổ cứng SSD Toshiba XG4 256GB M2 PCIe NVMe còn được tích hợp công cụ mã hóa ổ đĩa SED để giúp người dùng bảo mật được dữ liệu, không lo mất dữ liệu trong quá trình sử dụng.
Ổ cứng SSD M2 PCIe NVMe Toshiba XG4 256GB không chỉ có tốc độ cao mà còn có tuổi thọ bền, khi nâng cấp ổ cứng tại Lagihitech, người dùng sẽ có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất và được bảo hành lên đến 36 tháng để có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật SSD Toshiba XG4 256GB M2 2280 NVMe
Kích thước (cỡ đĩa) | M.2 2280 | ||
Dung lượng | 256GB | 512GB | 1TB |
Bộ nhớ thành phần | MLC | ||
Giao diện | PCI-Express 3.0 x4 | ||
Đọc tối đa tuần tự | 1500MB/s | 1500MB/s | 2250MB/s |
Ghi tối đa tuần tự | 740MB/s | 980MB/s | 1500MB/s |
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 210,000 IOPS | ||
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 130,000 IOPS | ||
Chế độ điện năng thấp | Cần ít năng lượng hơn khi ổ đĩa ở chế độ chờ. | ||
Trình điều khiển tùy chỉnh | RD400 / 400A sử dụng các trình điều khiển hiệu năng cao. | ||
Tiêu thụ điện năng (không hoạt động) | 6,0mW | ||
Tiêu thụ điện năng (Hoạt động) | 6.4W | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C ~ 70 ° C | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ° C ~ 85 ° C | ||
Giảm shock | 9.8km / s2 {1000G} (0.5ms) | ||
Giảm rung | Hoạt động | 21m / s2 {2,17 Grms} (Peak, 7 đến 800 Hz) | |
Không hoạt động | 30m / s2 {3,13 Grms} (Peak, 5 đến 800 Hz) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.