Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 120GB là một sản phẩm trong Server Enterprise được sản xuất bởi thương hiệu Intel, và là đối thủ trực tiếp của các dòng ổ cứng SSD máy chủ Samsung. Bởi thế nên ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 120GB được đảm bảo về độ bền, hiệu năng, khả năng bảo mật và mã hóa dữ liệu.
SSD máy chủ Intel DC S3500 thiết kế cũng gần như tương tự với series S3700 với mức dung lượng lưu trữ khiêm tốn, chỉ 120GB, có tác dụng mở rộng thêm không gian lưu trữ dữ liệu, nhưng điểm nhấn tuyệt vời của dòng ổ cứng này chính là ở tốc độ xử lý dữ liệu của thiết bị và khả năng tự động mã hóa AES-256.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 120GB được tối ưu trong việc đọc và ghi dữ liệu, tốc độ đọc dữ liệu tuần tự đạt được là 445MB/s, tốc độ ghi tuần tự là 135MB/s. Nếu so sánh với các dòng ổ cứng HDD máy chủ thì đây là một sản phẩm khá tốt.
Ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 120GB được thiết kế với chuẩn giao tiếp SATA III với tốc độ giao diện lên đến 6Gbps nên nó có khả năng tương thích với nhiều dòng thiết bị máy tính khác nhau. Ổ cứng với bộ điều khiển Enterprise PC có thể dễ dàng quản lý được dữ liệu, giảm thiểu điện năng tiêu thụ và đồng thời tuổi thọ của ổ cứng cũng được cải thiện khá nhiều.
Đến với Lagihitech tại 33 Quận Sự, phường 11, quận 11 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về ổ cứng SSD Enterprise Intel DC S3500 120GB cũng như khi thay ổ cứng sẽ được bảo hành lên đến 36 tháng.
Bảng so sánh các dòng SSD Máy Chủ Intel | |||||||
Intel SSD DC S3700 | Intel SSD DC S3500 | Intel SSD 710 | Intel X25-E | Intel SSD 320 | |||
Dung lượng | 100 / 200 / 400 / 800GB | 80 / 120 / 160 / 240 / 300 / 400 / 480 / 600 / 800GB | 100 / 200 / 300GB | 32 / 64GB | 80 / 120 / 160 / 300 / 600GB | ||
NAND | 25nm HET MLC | 20nm MLC | 25nm HET MLC | 50nm SLC | 25nm MLC | ||
Max Sequential Performance (Reads/Writes) | 500 / 460 MBps | 500 / 450 MBps | 270 / 210 MBps | 250 / 170 MBps | 270 / 220 MBps | ||
Max Random Performance (Reads/Writes) | 76K / 36K | 75K / 11.5K | 38.5K / 2.7K IOPS | 35K / 3.3K IOPS | 39.5K / 600 IOPS | ||
Endurance (Max Data Written) | 1.83 – 14.6PB | 45 – 450TB | 500TB – 1.5PB | 1 – 2PB | 5 – 60TB | ||
Chuẩn mã hóa | AES-256 | AES-256 | AES-128 | – | AES-128 | ||
Power Safe Write Cache | Y | Y | Y | N | Y |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.