Ổ cứng SSD Samsung 960 Pro 1TB M.2 2280 là một trong những sản phẩm của bộ đôi ổ cứng SSD tuyệt vời của Samsung được ra mắt thị trường. Với nhiều tính năng nổi bật, người tiêu dùng khi nâng cấp ổ cứng SSD từ phiên bản cũ sang Samsung 960 Pro sẽ có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Nhờ dung lượng lớn lên đến 1TB nên ổ cứng SSD Samsung 960 Pro 1TB PCIe đem lại cho người tiêu dùng những trải nghiệm hiệu năng chưa từng có, công suất sử dụng máy tính nâng cao. Dựa trên sự tiên tiến hiện đại, Samsung đã mang lại những trải nghiệm trên cả tuyệt vời dành cho người tiêu dùng.
SSD Samsung Pro 1TB có giao tiếp NVMe hỗ trợ PCIE Gen3 x4 cho một băng thông tăng cường giúp việc sử dụng hiệu quả hơn. Tốc độ đọc của ổ cứng 3500mb/s, tốc độ ghi của ổ cứn lên đến 2100 MB/s và với hiệu suất này đem lại trải nghiệm trên cả tuyệt vời dành cho người sử dụng.
Công nghệ Guard Nhiệt mới tích hợp trong ổ cứng giúp ổ cứng SSD có thể tự động giảm hiệu năng khi quá nóng, bảo vệ tuổi thọ của máy cũng như bảo vệ tuổi thọ của ổ cứng. Cũng chính nhờ đó nên ổ cứng SSD Samsung 960 Pro có tuổi thọ cao.
Người sử dụng có thể dễ dàng quản lý, theo dõi ổ cứng thông qua Magician giải pháp phần mềm tiên tiến mới được nâng cấp. SSD Samsung 960 Pro M2 2280 PCIe NVMe được ra mắt vào cuối năm 2016 với thiết kế đẹp mắt, gọn gàng từ đóng gói cho đến board mạch, từ NAND, tính năng, công nghệ… bởi thế nên dù cho ngiá thành của nó hơi cao đi chăng nữa vẫn được nhiều người lựa chọn nâng cấp ổ cứng SSD.
Bảng So Sánh SSD Samsung 960 Pro 1TB Với Các SSD M2 PCIe Khác |
||||||
960 PRO 2TB | 960 PRO 1TB | 960 PRO 512GB | 950 PRO 512GB |
950 PRO 256GB |
||
Giao Diện | single-sided M.2 2280 | single-sided M.2 2280 | ||||
Chip Xử Lý | Samsung Polaris | Samsung UBX | ||||
Cổng Giao Tiếp | PCIe 3.0 x4 | |||||
NAND | Samsung 48-layer 256Gb MLC V-NAND | Samsung V-NAND 32-layer 128Gbit MLC | ||||
Tốc Độ Đọc | 3500 MB/s | 3500 MB/s | 3500 MB/s | 2500MB/s | 2200MB/s | |
Tốc Độ Ghi | 2100 MB/s | 2100 MB/s | 2100 MB/s | 1500MB/s | 900MB/s | |
Tốc Độ Đọc Ngẫu Nhiên(QD32) | 440k IOPS | 440k IOPS | 330k IOPS | 300k IOPS | 270k IOPS | |
Tốc Độ Ghi Ngẫu Nhiên (QD32) | 360k IOPS | 360k IOPS | 330k IOPS | 110k IOPS | 85k IOPS | |
Điện Năng Tiêu Thụ | 5.8W (average) | 5.3W (average) | 5.1W (average) | 7.0W (burst) 5.7W (average) 1.7W (idle) |
6.4W (burst) 5.1 (average) 1.7W (idle) |
|
Dung Lượng | 1200TB | 800TB | 400TB | 400TB | 200TB | |
Bảo Hành | 5 Năm | 5 Năm |
Đỗ Peter –
Vừa mua được 1 tuần, giá ổn định.