Cuối 2015, dòng sản phẩm SSD Samsung PM951 256GB M2 2280, đặc biệt trên các dòng laptop và máy bàn đã bắt đầu tích hợp cổng PCIE NVME. Với chuẩn tốc độ này, tại Lagihitech đã kinh doanh các dòng Samsung (sm961, pm961, 960 evo, 960 pro, sm951, pm951,…) hoặc intel 600p, hoặc Toshiba, Hynix và Liteon đã góp mặt các dòng sản phẩm của mình khiến cuộc đua trở nên đa dạng.Tuy nhiên, mỗi hãng có ưu thế khác nhau, và cho ra nhiều phân khúc khác nhau tùy theo tầm khung giá. Ổ cứng SSD Samsung PM951 có thể xem là model đầu tiên của Samsung chuẩn giao tiếp NVME khi tích hợp lên các thiết bị xây dựng sẵn có SSD, đơn giản chọn PM951 là vì giá thành rẻ, chỉ ngang với sata m.2 NGFF mà hiệu năng gấp 2 lần. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng sau một thời gian sử dụng thì thường xu hướng nâng cấp chuẩn thay thế PM951, đơn giản tại Lagihitech thường gặp đó là: SM951, SM961, PM961, 960 Pro,…
Bạn có thể xem thêm các SSD PCIe NVMe M2 khác tại mục SSD M2 PCIe của Lagihitech.
SSD Samsung PM951 2280 có thể xem là model cao cấp OEM Samsung tung ra mở đường cho 950 Pro, chỉ có khuyết điểm duy nhất là tốc độ đọc/ghi hơi thấp so với các mẫu retail khá và Nand cắt giảm thành TLC so với MLC của dòng Sm951.
Mang trong mình Chip nhớ TLC VNAND 3D, thêm controller Samsung UBX, đã góp phần đem lại hiệu năng và độ bền vượt trội.
Hiệu năng SSD Samsung PM951 256GB M.2 PCIe NVMe |
|||||||
SM961 | PM961 | 950 Pro 512 GB |
SM951-NVMe 512 GB (OEM) | PM951-NVMe 512 GB (OEM) |
850 Pro 512 GB |
||
Hình Thức | M.2 2280 | 2.5″ SATA | |||||
Chip Xử Lý | Samsung Polaris | Samsung UBX | unknown | Samsung MEX | |||
Két Nối | PCIe 3.0 x4 | SATA III | |||||
Chuẩn Giao Tiếp | NVMe | AHCI | |||||
DRAM | unknown | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512MB | ||
NAND | Samsung MLC V-NAND |
Samsung TLC V-NAND |
Samsung V-NAND 32-layer 128Gbit MLC | Samsung 16nm 64Gbit MLC | Samsung TLC NAND flash | Samsung V-NAND 32-layer 86Gbit MLC | |
Tốc độ đọc | 3200 MB/s | 3000 MB/s | 2500 MB/s | 2150 MB/s | 1550 MB/s | 550 MB/s | |
Tốc độ ghi | 1800 MB/s | 1150 MB/s | 1500 MB/s | 1550 MB/s | 560 MB/s | 520 MB/s | |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên(QD32) | 450K IOPS | 360K IOPS | 300K IOPS | 300K IOPS | 250K IOPS | 100K IOPS | |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên (QD32) | 400K IOPS | 280K IOPS | 110K IOPS | 100K IOPS | 144K IOPS | 90K IOPS | |
Năm Sản Xuất | 2016 | 10/2015 | 6/2015 | 2015 | 7/2014 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.