Ổ cứng SSD Sandisk Extreme Pro 480gb 2.5 Inch là một thương hiệu ổ cứng thuộc dòng Extreme Pro ciuar Sandisk. Đây là thiết bị ổ cứng cần thiết để cung cấp được hiệu suất cao liên tục nhiều ngày liền của máy tính, những người thường xuyên làm việc trên máy tính nhiều ngày liền thì khi nâng cấp ổ cứng có thể sử dụng loại ổ cứng này cho thiết bị của mình.
Ổ cứng SSD Sandisk Extreme Pro được sản xuất với công nghệ độc quyền nCache Pro mang lại hiệu suất cao trong việc đọc và ghi dữ liệu cũng như mang lại những hiệu suất tuyệt vời về tuổi thọ của ổ cứng. Ổ cứng thiết kế với dung lượng lưu trữ đạt được lên đến 480GB, một dung lượng không phải là nhỏ mà có thể hỗ trợ cho người dùng có thể lưu trữ được nhiều dữ liệu, nhiều ứng dụng cho thiết bị của mình. Đồng thời tốc độ đọc và ghi dữ liệu của ổ cứng đạt được cũng mang lại những trải nghiệm trên cả tuyệt vời nhất cho người dùng.
Sandisk Extreme Pro được sản xuất với tiêu chuẩn cao nhất và thử nghiệm cực kì chặt chẽ trước khi xuất xưởng, người tiêu dùng có thể tin vào chất lượng, hiệu suất vượt trội và tộ tin cậy tuyệt vời cho người dùng. Tốc độ đọc tuần tự đạt được là 550MB/s, tốc độ ghi tuần tự đạt được là 520MB/s, tốc độ đọc và ghi dữ liệu ngẫu nhiên cũng đạt được là 100k read/92k write, nhờ đó nên có thể đáp ứng được tất cả những nhu cầu của đồ họa từ 2D cho đến 3D.
Ổ cứng SSD Sandisk được thiết kế với hiệu suất cao nhờ công nghệ nCache 2.0 độc quyền và có thể đáp ứng được nhu cầu của những người hoạt động thiết bị thường xuyên. Đặc biệt, SSD Sandisk Extreme Pro 480gb 2.5 Inch SATA III có tuổi thọ cao, do đó nên khi nâng cấp ổ cứng, bạn sẽ được hưởng chính sách bảo hành lên đến 36 tháng để hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Thông số kĩ thuật của SSD Sandisk Extreme Pro 480gb 2.5 inch sata iii
Dung lượng | 240GB | 480GB | 960GB |
Chip xử lý | Marvell 88SS9187 | ||
NAND | SanDisk 2nd Generation 64Gbit 19nm MLC | ||
DRAM | 512MB | 1GB | 1GB |
Tốc độ đọc | 550MB/s | 550MB/s | 550MB/s |
Tốc độ ghi | 520MB/s | 515MB/s | 515MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | 100K IOPS | 100K IOPS | 100K IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | 90K IOPS | 90K IOPS | 90K IOPS |
Idle Power (DevSLP/Slumber) | 5.5mW / 82.5mW | 19mW / 100mW | 19mW / 100mW |
Load Power (Read/Write) | 2.7W / 2.6W | 2.7W / 3.5W | 2.9W / 3.6W |
Độ bền | 80TB (~22GB per day for 10 years) | ||
Công nghệ mã hóa | No |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.