SSD Toshiba XG4 512GB M2 2280 là một sản phẩm thuộc dòng XG4, đây là một dòng ra đời sau XG3 nên được tích hợp những công cụ, kỹ năng tuyệt vời. Ổ cứng SSD Toshiba XG4 được ra đời mang cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Ổ cứng SSD Toshiba XG4 512GB M2 2280 NVMe được thiết kế với dung lượng lưu trữ tương đối lớn, dung lượng lưu trữ là 512GB, đây là một dung lượng tương đối tuyệt vời cho người tiêu dùng giúp người dùng có thể dễ dàng lưu trữ dữ liệu, hình ảnh, video hay thậm chí là những phần mềm nặng.
Toshiba XG4 được tích hợp công nghệ NAND MLC, đây là một công nghệ hỗ trợ tốc độ sử dụng thiết bị lớn, lớn hơn nhiều lần so với những ổ cứng thông thường. Người dùng sẽ chỉ mất khoảng 3s cho việc khởi động thiết bị, khởi động ứng dụng. Tốc độ đọc tuần tự đạt được lên đến 1500MB/s, tốc độ ghi tuần tự đạt được lên đến 980MB/s, cùng với đó là tốc độ đọc và ghi dữ liệu ngẫu nhiệt cũng đạt được là 210k read/ 130k write. Cả về tốc độ đọc ghi tuần tự và đọc ghi ngẫu nhiên đều là những tốc độ tuyệt vời nhất.
Bên cạnh đó, ổ cứng SSD Toshiba XG4 512GB có khả năng tự mã hóa ổ đĩa SED hỗ trợ cho TCG Opal phiên bản 2.01 cũng được cung cấp, làm cho dòng sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu bảo mật dữ liệu của các dòng máy tính thương mại hoặc các ứng dụng kinh doanh khác nhau. Khi nâng cấp ổ cứng tại Lagihitech, bạn sẽ được bảo hành lên đến 36 tháng, một thời gian bảo hành để bạn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật SSD Toshiba XG4 512GB M2 2280
Chi tiết | |||
Kích thước (cỡ đĩa) | M.2 2280 | ||
Dung lượng | 256GB | 512GB | 1TB |
Bộ nhớ thành phần | MLC | ||
Giao diện | PCI-Express 3.0 x4 | ||
Hiệu suất | |||
Đọc tối đa tuần tự | 1500MB/s | 1500MB/s | 2250MB/s |
Ghi tối đa tuần tự | 760MB/s | 980MB/s | 1500MB/s |
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 210,000 IOPS | ||
Đọc ngẫu nhiên 4KB | 130,000 IOPS | ||
Tính năng, đặc điểm | |||
Chế độ điện năng thấp | Cần ít năng lượng hơn khi ổ đĩa ở chế độ chờ. | ||
Tính năng, đặc điểm | Tuân thủ NVMe Nói lời tạm biệt với bus lưu trữ kế thừa. |
||
Trình điều khiển tùy chỉnh | RD400 / 400A sử dụng các trình điều khiển hiệu năng cao. | ||
Môi trường | |||
Tiêu thụ điện năng (không hoạt động) | 6,0mW | ||
Tiêu thụ điện năng (Hoạt động) | 6.4W | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C ~ 70 ° C | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ° C ~ 85 ° C | ||
Giảm shock | 9.8km / s2 {1000G} (0.5ms) | ||
Giảm rung | Hoạt động | 21m / s2 {2,17 Grms} (Peak, 7 đến 800 Hz) | |
Không hoạt động | 30m / s2 {3,13 Grms} (Peak, 5 đến 800 Hz) | ||
Kích thước và Trọng lượng | |||
Chiều sâu | 3,58mm | ||
Chiều rộng | 22.00mm | ||
Chiều dài | 80.00mm | ||
Cân nặng | 8.60g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.